Học cách phát âm tên các chủng vi khuẩn
Khóa học giúp bạn làm quen với cách phát âm tên của các chủng vi khuẩn gây bệnh.
Cách tra cứu tên vi khuẩn
Gemella morbillorum
Staphylococcus aureus
Staphylococcus epidermidis
Staphylococcus hemolyticus
Staphylococcus saprophyticus
Streptococcus pneumoniae
Streptococcus agalactiae
Streptococcus mutans
Streptococcus pyogenes
Enterococcus faecalis
Enterococcus faecium
Atopobium vaginae
Bacillus anthracis
Bacillus cereus
Lactobacillus sp.
Listeria monocytogenes
Nocardia asteroides
Nocardia cyriacigeorgica
Rhodococcus equi
Erysipelothrix rhusiopathiae
Corynebacterium diphtheriae [Cách 1]
Corynebacterium diphtheriae [Cách 2]
Tropheryma whippelii or T. whipplei
Actinomyces israelii
Clostridium botulinum
Clostridium difficile
Clostridium perfringens
Clostridium tetani
Cutibacterium acnes
Peptostreptococcus sp.
Neisseria gonorrhoeae
Neisseria meningitidis
Moraxella catarrhalis